|
Mã số TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
|
|
1 |
1.001955 |
Cấp thẻ Kiểm định viên kiểm định chất lượng |
Trực tiếp |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
2 |
1.001951 |
Cấp lại thẻ Kiểm định viên kiểm định chất lượng |
Trực tiếp |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
3 |
1.012984 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục. |
Trực tiếp |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
4 |
1.005020 |
Trực tiếp |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
5 |
1.005016 |
Cho phép hoạt động kiểm định chất lượng |
Trực tiếp |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
6 |
1.012985 |
Trực tiếp |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
7 |
1.012986 |
Công nhận tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. |
Trực tiếp |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
8 |
1.012987 |
Điều chỉnh, bổ sung đối tượng, phạm vi hoạt động của tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. |
Trực tiếp
|
Kiểm định chất lượng giáo dục |
9 |
1.000915 |
Trực tuyến toàn trình |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |